chật chà chật chưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chật chà chật chưỡng+
- xem chật chưỡng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chật chà chật chưỡng"
- Những từ có chứa "chật chà chật chưỡng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 445